Tổng quan QCVN 19:2024/BTNMT về Khí thải Công nghiệp

Infographic: Tổng quan QCVN 19:2024/BTNMT về Khí thải Công nghiệp

QCVN 19:2024/BTNMT

Kỷ Nguyên Mới Cho Kiểm Soát Khí Thải Công Nghiệp tại Việt Nam

Chính thức có hiệu lực từ 01/07/2025

Đơn Giản Hóa Để Quản Lý Hiệu Quả Hơn

QCVN 19:2024/BTNMT ra đời thay thế và hợp nhất 7 quy chuẩn kỹ thuật quốc gia trước đây, tạo ra một khung pháp lý đồng bộ, minh bạch và dễ tiếp cận hơn cho các doanh nghiệp.

7
Quy chuẩn cũ
(QCVN 19:2009, QCVN 20:2009,…)
1
Quy chuẩn hợp nhất
(QCVN 19:2024/BTNMT)

Tiêu Chuẩn Mới Nghiêm Ngặt Hơn

Quy chuẩn mới siết chặt đáng kể giới hạn cho phép của các chất ô nhiễm chính, thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xử lý khí thải tiên tiến. Dưới đây là so sánh giới hạn phát thải cho một số ngành (Cột C) so với quy chuẩn cũ.

Bụi Tổng

Giới hạn Bụi tổng giảm mạnh, đòi hỏi các hệ thống lọc hiệu suất cao như lọc bụi tĩnh điện (ESP).

Carbon Monoxide (CO)

Nồng độ CO cho phép giảm hơn 60%, yêu cầu tối ưu hóa quá trình đốt cháy và xử lý khí thải.

Tiếp Cận Theo Vùng – Quản Lý Linh Hoạt

Một điểm mới đột phá là việc áp dụng giá trị giới hạn theo 3 phân vùng môi trường khác nhau, cho phép quản lý phù hợp với mức độ nhạy cảm của từng khu vực.

CỘT A: Vùng bảo vệ nghiêm ngặt

Áp dụng tiêu chuẩn khắt khe nhất cho các khu vực cần bảo vệ đặc biệt như khu bảo tồn thiên nhiên, di sản quốc gia.

CỘT B: Vùng hạn chế phát thải

Tiêu chuẩn chặt chẽ cho vùng đệm của Cột A, các đô thị loại I, II hoặc các khu vực có nguy cơ ô nhiễm cao.

CỘT C: Vùng thông thường

Áp dụng cho các khu vực công nghiệp và các vùng khác không thuộc Cột A và Cột B.

Lộ Trình Áp Dụng Rõ Ràng

01/07/2025

QCVN 19:2024 có hiệu lực

Các dự án đầu tư mới hoặc mở rộng nộp hồ sơ sau ngày này phải tuân thủ ngay lập tức.

01/07/2025 – 31/12/2031

Giai đoạn chuyển tiếp

Các cơ sở hiện hữu (đã vận hành hoặc được phê duyệt DTM trước 01/07/2025) được tiếp tục áp dụng quy chuẩn cũ.

01/01/2032

Tuân thủ toàn diện

Tất cả các cơ sở và dự án, không có ngoại lệ, phải đáp ứng yêu cầu của QCVN 19:2024/BTNMT.

Tác Động Đối Với Doanh Nghiệp

Thách thức & Rủi ro 🚨

  • Chi phí đầu tư lớn: Nâng cấp hoặc thay thế hệ thống xử lý khí thải hiện có.
  • Yêu cầu công nghệ cao: Phải áp dụng các công nghệ tiên tiến, phức tạp hơn.
  • Đào tạo nhân sự: Cần đội ngũ kỹ thuật viên có tay nghề cao để vận hành, bảo trì.
  • Rủi ro pháp lý: Mức phạt nặng (lên đến 200 triệu đồng) và có thể bị buộc cải tạo hệ thống nếu vi phạm.

Cơ hội & Lợi ích ✨

  • Thúc đẩy đổi mới: Động lực để áp dụng quy trình sản xuất sạch hơn, hiệu quả hơn.
  • Nâng cao uy tín: Xây dựng hình ảnh doanh nghiệp có trách nhiệm với xã hội và môi trường.
  • Tăng năng lực cạnh tranh: Đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường quốc tế, dễ dàng tiếp cận các thị trường khó tính.
  • Phát triển bền vững: Góp phần cải thiện chất lượng không khí, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và phát triển kinh tế lâu dài.

Công Nghệ Xử Lý Khí Thải Tiên Tiến

Để đáp ứng quy chuẩn mới, doanh nghiệp cần đầu tư vào các giải pháp công nghệ hiệu quả để xử lý cả bụi và các khí độc hại.

⚡️

Lọc bụi tĩnh điện (ESP)

Hiệu quả loại bỏ bụi mịn lên đến 99%, phù hợp cho các nhà máy quy mô lớn.

💧

Bể lọc ướt (Scrubber)

Sử dụng dung dịch để hấp thụ bụi, tro và các khí độc hại như SO₂, HCl.

🔥

Khử NOx (SCR/SNCR)

Công nghệ giảm thiểu oxit nitơ (NOx), một trong những khí gây ô nhiễm chính.